Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-mackerel




horse-mackerel
['hɔ:s'mækrəl]
danh từ
(động vật học) cá ngừ


/'hɔ:s,mækrəl/

danh từ
(động vật học) cá ngừ

Related search result for "horse-mackerel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.