Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseman




horseman
['hɔ:smæn]
danh từ
người cưỡi ngựa, kỵ sĩ


/'hɔ:smən/

danh từ
người cưỡi ngựa
người cưỡi ngựa ngồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horseman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.