hostess
hostess | ['houstis] |  | danh từ | | |  | bà chủ nhà; bà chủ tiệc | | |  | người phụ nữ được thuê để tiếp đón và chiêu đãi khách hàng tại hộp đêm... hoặc thuyết minh tại cuộc triển lãm...; nữ chiêu đãi viên; nữ hướng dẫn viên | | |  | như air hostess | | |  | nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc vô tuyến truyền hình |
/'houstis/
danh từ
bà chủ nhà
bà chủ tiệc
bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)
|
|