humming
humming | ['hʌmiη] |  | tính từ | |  | vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy) | |  | (thông tục) hoạt động mạnh | |  | (thông tục) mạnh | |  | a humming blow | | cú đấm mạnh |
/'hʌmiɳ/
tính từ
vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
(thông tục) hoạt động mạnh
(thông tục) mạnh a humming blow cú đấm mạnh
|
|