Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huntsman




huntsman
['hʌntsmæn]
danh từ
người đi săn
người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)


/'hʌtsmən/

danh từ
người đi săn
người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.