Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygiene





hygiene
['haidʒi:n]
danh từ
vệ sinh
Wash regularly to ensure personal hygiene
hãy thường xuyên tắm rửa để bảo đảm vệ sinh cá nhân
In the interest of hygiene, please do not smoke in this shop
Để giữ vệ sinh, xin đừng hút thuốc trong cửa hàng này


/'haidʤi:n/

danh từ
vệ sinh

Related search result for "hygiene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.