|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygienical
hygienical | [hai'dʒi:nikəl] | | Cách viết khác: | | hygienic | | [hai'dʒi:nik] | | | như hygienic |
/hai'dʤi:nik/ (hygienical) /hai'dʤi:nikəl/
tính từ vệ sinh, hợp vệ sinh hygienic conditions điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh
|
|
|
|