Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygroscope




hygroscope
['haigrəskoup]
danh từ
dụng cụ nghiệm ẩm


/'haigrəskoup/

danh từ
cái nghiệm ẩm

Related search result for "hygroscope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.