Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hymen




hymen
['haimən]
danh từ
(thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
(giải phẫu) xử nữ mạc; màng trinh


/'haimən/

danh từ
(thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
(giải phẫu) màng trinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hymen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.