Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothermic




tính từ
thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ thể)



hypothermic
[,haipou'θə:mik]
tính từ
thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ thể)


Related search result for "hypothermic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.