Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypsometric




hypsometric
[,hipsou'metrik]
Cách viết khác:
hypsometrical
[,hipsou'metrikəl]
tính từ
(thuộc) phép đo độ cao


/,hipsou'metrik/ (hypsometrical) /,hipsou'metrikəl/

tính từ
(thuộc) phép đo độ cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.