|  ibex 
  
 
 
 
 
  ibex |  | ['aibeks] |  |  | Cách viết khác: |  |  | rock-goat |  |  | ['rɔkgout] |  |  | danh từ, số nhiều ibexes |  |  | ['aibeksi:z] |  |  |  | (động vật học) dê rừng núi An-pơ | 
 
 
  /'aibeks/ (rock-goat)  /'rɔkgout/ 
  goat)  /'rɔkgout/ 
 
  danh từ,  số nhiều ibexes  /'aibeksi:z/,  ibices  /'aibeksi:z/ 
  (động vật học) dê rừng núi An-pơ 
 
 |  |