|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolum
idolum | [ai'douləm] | | danh từ, số nhiều idola | | | hình tượng; ý niệm | | | (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol) |
/ai'douləm/
danh từ, số nhiều idola hình tượng; ý niệm (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol)
|
|
|
|