illiberality
illiberality | [i,libə'ræliti] | | Cách viết khác: | | illiberalness |  | [i'libərəlnis] |  | danh từ | |  | tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng | |  | sự không có văn hoá, sự không có học thức | |  | tính tầm thường, tính bần tiện |
/i,libə'ræliti/ (illiberalness) /i'libərəlnis/
danh từ
tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng
sự không có văn hoá, sự không có học thức
tính tầm thường, tính bần tiện
|
|