Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impropriation




impropriation
[im,proupri'ei∫n]
danh từ
sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ


/im,proupri'eiʃn/

danh từ
sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.