| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  incivility 
 
 
 
 
  incivility |  | [,insi'viliti] |  |  | danh từ |  |  |  | thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhã, thái độ vô lễ |  |  |  | hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ | 
 
 
  /,insi'viliti/ 
 
  danh từ 
  thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ 
  hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ 
 
 |  |  
		|  |  |