Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompliancy




incompliancy
[,inkəm'plaiənsi]
Cách viết khác:
incompliance
[,inkəm'plaiəns]
danh từ
sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chìu theo, sự không làm đúng theo


/,inkəm'plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm'plaiəns/

danh từ
sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo

Related search result for "incompliancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.