Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incubation




incubation
[,inkju'bei∫n]
danh từ
sự ấp trứng
artificial incubation
sự ấp trứng nhân tạo
(y học) thời kỳ ủ bệnh


/,inkju'beiʃn/

danh từ
sự ấp trứng
artificial incubation sự ấp trứng nhân tạo
(y học) thời kỳ ủ bệnh

Related search result for "incubation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.