|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indestructibility
indestructibility![](img/dict/02C013DD.png) | ['indis,trʌktə'biliti] | | Cách viết khác: | | indestructibleness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,indis'trʌktəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững |
/'indis,trʌktə'biliti/ (indestructibleness) /,indis'trʌktəblnis/
danh từ
tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững
|
|
|
|