individually
individually![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'vidjuəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng lẻ, từng người một, từng cái một | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak to each member of a group individually | | nói riêng với từng thành viên của nhóm |
/'indi,vizi'biliti/
phó từ
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
|
|