Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineradicableness




ineradicableness
[,ini'rædikəblnis]
danh từ
tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được


/,ini'rædikblnis/

danh từ
tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.