|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexhaustibility
inexhaustibility![](img/dict/02C013DD.png) | ['inig,zɔ:stə'biliti] | | Cách viết khác: | | inexhaustibleness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inig'zɔ:stəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không bao giờ hết được, sự vô tận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không mệt mỏi, sự không biết mệt |
/'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/
danh từ
sự không bao giờ hết được, sự vô tận
sự không mệt mỏi, sự không biết mệt
|
|
|
|