inflexibility
inflexibility![](img/dict/02C013DD.png) | [in,fleksə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...) |
/in,fleksə'biliti/
danh từ
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
(nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)
|
|