|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informal
informal | [in'fɔ:ml] | | tính từ | | | không nghi thức; không trang trọng; thân mật | | | an informal manner, tone, atmosphere, person | | cử chỉ, giọng, không khí, người thân mật | | | an informal arrangement, gathering, meeting, occasion, visit | | sự sắp xếp, tập hợp, cuộc họp, dịp, chuyến thăm không chính thức | | | an informal colloquy between two managers | | một cuộc hội đàm thân mật giữa hai nhà quản lý | | | (về ngôn ngữ, lời nói, cách hành văn) theo cách nói chuyện; thân mật | | | an informal letter | | lá thư thăm hỏi thân mật | | | (về quần áo, tư cách...) được chọn để thể hiện sở thích cá nhân hơn là theo quy ước hoặc nghi thức xã hội; tùy tiện; thoải mái |
/in'fɔ:ml/
tính từ không theo thủ tục quy định, không chính thức không nghi thức thân mật
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "informal"
|
|