Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingratiating




tính từ
để thu hút cảm tình, để lấy lòng



ingratiating
[in'grei∫ieitiη]
tính từ
để thu hút cảm tình, để lấy lòng
an ingratiating bow
cái chào lấy lòng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingratiating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.