inoperative
inoperative | [in'ɔpərətiv] |  | tính từ | |  | không chạy, không làm việc, không sản xuất | |  | không có hiệu quả, không hiệu nghiệm | |  | an inoperative medicine | | một loại thuốc không hiệu nghiệm |
không có hiệu lực, không hoạt động b>
/in'ɔpərətiv/
tính từ
không chạy, không làm việc, không sản xuất
không có hiệu quả an inoperative medicine một loại thuốc không có hiệu quả
|
|