|  insignia 
 
 
 
 
  insignia |  | [in'signiə] |  |  | danh từ số nhiều |  |  |  | vật tượng trưng cho cấp bậc hoặc quyền lực (vương miện và quyền trượng của vua hoặc hoàng hậu chẳng hạn); biểu hiệu |  |  |  | the insignia of office |  |  | biểu hiệu của chức vụ |  |  |  | phù hiệu riêng của một trung đoàn, đội kỵ binh... | 
 
 
  /in'signiə/ 
 
  danh từ số nhiều 
  huy hiệu; huy chương 
  dấu hiệu 
  insignia of high office  những dấu hiệu của địa vị cao 
 
 |  |