|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspiring
inspiring![](img/dict/02C013DD.png) | [in'spaiəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an inspiring thought | | một ý nghĩ truyền cảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a book on a not very inspiring subject | | một quyển sách bàn về một đề tài không thú vị lắm |
/in'spaiəriɳ/ (inspirative) /in'spiərətiv/
tính từ
truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
|
|
|
|