Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspissate




inspissate
[in'spiseit]
ngoại động từ
làm dày, làm đặc, cô lại


/in'spiseit/

ngoại động từ
làm dày, làm đặc, cô lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.