|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
institutionalism
institutionalism | [,insti'tju:∫ənəlizm] |  | danh từ | |  | hệ thống các cơ quan | |  | sự tôn trọng các cơ quan | |  | sự tha thiết với thể chế |
/,insti'tju:ʃənəlizm/
danh từ
hệ thống các cơ quan
sự tôn trọng các cơ quan
sự tha thiết với thể chế
|
|
|
|