(toán kinh tế) sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm acsidnet i. bảo hiểm tai nạn life i. bảo hiểm đời sống property i. bảo hiểm tài sản term life i. bảo hiểm suốt đời
/in'ʃuərəns/
danh từ sự bảo hiểm tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng hợp đồng bảo hiểm