Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercom




intercom
['intəkɔm]
danh từ, (thông tục)
hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận
(hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)


/'intəkɔm/

danh từ, (thông tục)
hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận
(hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)

Related search result for "intercom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.