|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interposal
interposal![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'pouzl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngắt lời; sự xen (một lời nhận xét...) vào câu chuyện |
/,intə'pouzl/
danh từ
sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...)
sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...)
sự ngắt lời; sự xen (một lời nhận xét...) vào câu chuyện
|
|
|
|