| interregnal 
 
 
 
 
  interregnal |  | [,intə'regnəl] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường |  |  |  | (thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng | 
 
 
  /,intə'regnəl/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường 
  (thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng 
 
 |  |