Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intractable




intractable
[in'træktəbl]
tính từ
cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)
khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...)
khó chữa (bệnh...)


/in'træktəbl/

tính từ
cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)
khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...)
khó chữa (bệnh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intractable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.