Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inveteracy




inveteracy
[in'vetərəsi]
Cách viết khác:
inveterateness
[in'vetəritnis]
danh từ
tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)


/in'vetərəsi/ (inveterateness) /in'vetəritnis/

danh từ
tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.