Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involucrum




involucrum
[,invə'lu:krəm]
Cách viết khác:
involucre
['invəlu:kə]
như involucre


/'invəlu:kə/ (involucrum) /,invə'lu:krəm/

danh từ
(thực vật học) tổng bao
(giải phẫu) báo, áo, màng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.