|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreclaimability
irreclaimability![](img/dict/02C013DD.png) | ['iri,kleimə'biliti] | | Cách viết khác: | | irreclaimableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,iri'kleiməblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể khai hoang được (đất) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể cải tạo được |
/'iri,kleimə'biliti/ (irreclaimableness) /,iri'kleiməblnis/
danh từ
tính không thể khai hoang được (đất)
tính không thể cải tạo được
|
|
|
|