|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreconcilableness
irreconcilableness![](img/dict/02C013DD.png) | [i'rekənsailəblnis] | | Cách viết khác: | | irreconcilability | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i,rekənsailə'biliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như irreconcilability |
/i,rekənsailə'biliti/ (irreconcilableness) /i'rekənsailəblnis/
danh từ
sự không thể hoà giải được
sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được
|
|
|
|