|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrefragability
irrefragability![](img/dict/02C013DD.png) | [i,refrəgə'biliti] | | Cách viết khác: | | irrefragableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i'refrəgəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể bẻ lại được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...) |
/i,refrəgə'biliti/ (irrefragableness) /i'refrəgəblnis/
danh từ
tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)
|
|
|
|