| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| irrelativeness 
 
 
 
 
  irrelativeness |  | [i'relətivnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...) |  |  |  | tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ | 
 
 
  /i'relətivnis/ 
 
  danh từ 
  tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...) 
  tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ 
 
 |  |  
		|  |  |