Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irretentive




irretentive
[,iri'tentiv]
tính từ
không giữ được
không ghi nhớ được


/'iri,tri:və'biliti/

tính từ
không giữ được
không ghi nhớ được

Related search result for "irretentive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.