| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  irrevocableness 
 
 
 
 
  irrevocableness |  | [i'revəkəblnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | irrevocability |  |  | [i,revəkə'biliti] |  |  |  | như irrevocability | 
 
 
  /i,revəkə'biliti/ (irrevocableness)  /i'revəkəblnis/ 
 
  danh từ 
  tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...) 
  tính không thể thu hồi (giấy phép...) 
 
 |  |  
		|  |  |