|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iterativeness
iterativeness | ['itərətivnis] | | Cách viết khác: | | iteration |  | [,itə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự nhắc đi nhắc lại | |  | tính lặp đi lặp lại |
/'itərətivnis/
danh từ
tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại
|
|
|
|