jointly
jointly | ['dʒɔintli] |  | phó từ | | |  | cùng, cùng nhau, cùng chung | | |  | to jointly strive for freedom and peace | | | cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình |
đồng thời
/'dʤɔintli/
phó từ
cùng, cùng nhau, cùng chung to jointly strive for freedom and peace cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình
|
|