juncture
juncture![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒʌηkt∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nối liền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nối; điểm gặp nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình hình, sự việc; thời cơ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at this juncture | | vào lúc này, trong tình hình này | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a critical juncture | | vào lúc gay go | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép |
/'dʤʌɳktʃə/
danh từ
sự nối liền
chỗ nối; điểm gặp nhau
tình hình, sự việc; thời cơ at this juncture vào lúc này, trong tình hình này at a critical juncture vào lúc gay go
(kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép
|
|