Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junkie




danh từ
người nghiện xì ke ma túy



junkie
['dʒʌηki]
danh từ
người nghiện xì ke ma túy

[junkie]
saying && slang
a person who does junk or drugs; skids
"What is a junkie?" "A person who uses bad drugs."



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.