Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
justifiable




justifiable
['dʒʌstifaiəbl]
tính từ
có thể bào chữa được, hợp lý, chính đáng
justifiable homicide
trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)


/'dʤʌstifaiəbl/

tính từ
có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng
hợp pháp, hợp lý, chính đáng
justifiable honicide trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)

Related search result for "justifiable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.