kerb 
kerb | [kə:b] |  | danh từ | |  | bờ đá hay bê tông đúc của vỉa hè ở cạnh một con đường; lề đường | |  | Stop at the kerb and look both ways before crossing (the road) | | Hãy dừng lại ở lề đường và nhìn cả hai phía trước khi sang (đường) |
/kə:b/
danh từ
lề đường (thường lát đá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
|
|