kerb-stone
kerb-stone | ['kə:bstoun] |  | danh từ | |  | phiến đá lát lề đường | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen | |  | kerb-stone broker | |  | tay buôn chứng khoán chợ đen |
/'kə:bstoun/
danh từ
phiến đá lát lề đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen !kerb-stone broker
tay buôn chứng khoán chợ đen
|
|